STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00005 | Tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
2 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00025 | Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
3 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00017 | Tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
4 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00033 | Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
5 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00053 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 88 |
6 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00043 | Đạo đức 5. | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 88 |
7 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00081 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 88 |
8 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00075 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 88 |
9 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00112 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
10 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00120 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
11 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00137 | Vở bài tập Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
12 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00128 | Vở bài tập Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
13 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00153 | Vở bài tập đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 88 |
14 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | NV5-00021 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 88 |
15 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00160 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 88 |
16 | Đặng Thị Thu Thuỷ | | GK5-00173 | Bài tập Lịch sử và Địa lý | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 88 |
17 | Đào Thị Lương | | NV3-00048 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
18 | Đào Thị Lương | | NV3-00027 | Sách giáo viên Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2024 | 104 |
19 | Đào Thị Lương | | NV3-00031 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
20 | Đào Thị Lương | | NV3-00020 | Sách giáo viên Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
21 | Đào Thị Lương | | NV3-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
22 | Đào Thị Lương | | NV3-00004 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
23 | Đào Thị Lương | | GK3-00123 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 14/08/2024 | 104 |
24 | Đào Thị Lương | | GK3-00045 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 14/08/2024 | 104 |
25 | Đào Thị Lương | | GK3-00110 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2024 | 104 |
26 | Đào Thị Lương | | GK3-00030 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2024 | 104 |
27 | Đào Thị Lương | | GK3-00134 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN Dục Quang | 14/08/2024 | 104 |
28 | Đào Thị Lương | | GK3-00061 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
29 | Đào Thị Lương | | GK3-00039 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
30 | Đào Thị Lương | | GK3-00117 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
31 | Đào Thị Lương | | GK3-00093 | Vở bài tập Toán 3 - Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
32 | Đào Thị Lương | | GK3-00103 | Vở bài tập Toán 3 - Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
33 | Đào Thị Lương | | GK3-00017 | Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
34 | Đào Thị Lương | | GK3-00026 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
35 | Đào Thị Lương | | GK3-00077 | Luyện viết 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
36 | Đào Thị Lương | | GK3-00067 | Luyện viết 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
37 | Đào Thị Lương | | GK3-00084 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
38 | Đào Thị Lương | | GK3-00091 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
39 | Đào Thị Lương | | GK3-00013 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
40 | Đào Thị Lương | | GK3-00003 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
41 | Đào Thị Lương | | STKC-00178 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho học sinh Tiểu học) | NGUYỄN HỮU HỢP | 14/08/2024 | 104 |
42 | Đào Thiên Trang | | GK5-00175 | Bài tập Lịch sử và Địa lý | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 88 |
43 | Đào Thiên Trang | | NV5-00023 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 88 |
44 | Đào Thiên Trang | | GK5-00162 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 88 |
45 | Đào Thiên Trang | | GK5-00156 | Vở bài tập đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 88 |
46 | Đào Thiên Trang | | GK5-00131 | Vở bài tập Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
47 | Đào Thiên Trang | | GK5-00145 | Vở bài tập Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
48 | Đào Thiên Trang | | GK5-00122 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
49 | Đào Thiên Trang | | GK5-00114 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
50 | Đào Thiên Trang | | GK5-00072 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 88 |
51 | Đào Thiên Trang | | GK5-00086 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 88 |
52 | Đào Thiên Trang | | GK5-00044 | Đạo đức 5. | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 88 |
53 | Đào Thiên Trang | | GK5-00055 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 88 |
54 | Đào Thiên Trang | | GK5-00034 | Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
55 | Đào Thiên Trang | | GK5-00019 | Tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
56 | Đào Thiên Trang | | GK5-00027 | Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
57 | Đào Thiên Trang | | GK5-00007 | Tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
58 | Hà Thị Hiên | | NV5-00009 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2024 | 83 |
59 | Hà Thị Hiên | | GK5-00003 | Tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
60 | Hà Thị Hiên | | GK5-00029 | Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
61 | Hà Thị Hiên | | GK5-00015 | Tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
62 | Hà Thị Hiên | | GK5-00031 | Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
63 | Hà Thị Hiên | | GK5-00052 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2024 | 83 |
64 | Hà Thị Hiên | | GK5-00042 | Đạo đức 5. | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 83 |
65 | Hà Thị Hiên | | GK5-00082 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 83 |
66 | Hà Thị Hiên | | GK5-00076 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2024 | 83 |
67 | Hà Thị Hiên | | GK5-00110 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
68 | Hà Thị Hiên | | GK5-00118 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
69 | Hà Thị Hiên | | GK5-00139 | Vở bài tập Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
70 | Hà Thị Hiên | | GK5-00127 | Vở bài tập Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
71 | Hà Thị Hiên | | GK5-00151 | Vở bài tập đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 83 |
72 | Hà Thị Hiên | | NV5-00022 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 83 |
73 | Hà Thị Hiên | | GK5-00158 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 83 |
74 | Hà Thị Hiên | | GK5-00171 | Bài tập Lịch sử và Địa lý | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2024 | 83 |
75 | Hà Thị Loan | | NVII-00030 | Sách giáo viên Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
76 | Hà Thị Loan | | NVII-00018 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
77 | Hà Thị Loan | | GKII-00091 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
78 | Hà Thị Loan | | GKII-00086 | Luyện viết 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
79 | Hà Thị Loan | | NVII-00052 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
80 | Hà Thị Loan | | GKII-00103 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
81 | Hà Thị Loan | | GKII-00301 | Vở bài tập Đạp đức 2. Bộ Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
82 | Hà Thị Loan | | GKII-00125 | Vở bài tập Toán 2 : Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
83 | Hà Thị Loan | | NVII-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
84 | Hà Thị Loan | | GKII-00115 | Vở bài tập Toán 2 : Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
85 | Hà Thị Loan | | GKII-00135 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
86 | Hà Thị Loan | | GKII-00161 | Tiếng việt 2 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
87 | Hà Thị Loan | | GKII-00040 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
88 | Hà Thị Loan | | GKII-00265 | Hoạt động trải nghiêm 2. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
89 | Hà Thị Loan | | GKII-00225 | Toán 2. Tập 1. Bộ Cánh diều. | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
90 | Hà Thị Loan | | GKII-00229 | Toán 2. Tập 1. Bộ Cánh diều. | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
91 | Hà Thị Loan | | GKII-00027 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
92 | Hà Thị Loan | | GKII-00244 | Tiếng việt 2. Tập 2. Bộ Cánh diều. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
93 | Hà Thị Lý | | GK3-00059 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
94 | Hà Thị Lý | | GK3-00022 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
95 | Hà Thị Lý | | GK3-00037 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
96 | Hà Thị Lý | | NV3-00017 | Sách giáo viên Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
97 | Hà Thị Lý | | NV3-00001 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
98 | Hà Thị Lý | | NV3-00030 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
99 | Hà Thị Lý | | GK3-00073 | Luyện viết 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
100 | Hà Thị Lý | | GK3-00079 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
101 | Hà Thị Lý | | GK3-00098 | Vở bài tập Toán 3 - Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
102 | Hà Thị Lý | | GK3-00086 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
103 | Hà Thị Lý | | NV3-00047 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
104 | Hà Thị Lý | | GK3-00101 | Vở bài tập Toán 3 - Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
105 | Hà Thị Lý | | NV3-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
106 | Hà Thị Lý | | GK3-00136 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN Dục Quang | 14/08/2024 | 104 |
107 | Hà Thị Lý | | GK3-00115 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
108 | Hà Thị Lý | | GK3-00070 | Luyện viết 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
109 | Lâm Thị Nga | | GKII-00079 | Luyện viết 2 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
110 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00074 | Luyện viết 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
111 | Lâm Thị Nga | | SNVI-00083 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
112 | Lâm Thị Nga | | SNVI-00099 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
113 | Lâm Thị Nga | | SNVI-00106 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
114 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00314 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
115 | Lâm Thị Nga | | SNVI-00130 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
116 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00266 | Vở bài tập Toán 1: Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
117 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00257 | Vở bài tập Toán 1: Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
118 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00088 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
119 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00079 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
120 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00305 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
121 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00191 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
122 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00219 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
123 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00530 | Tự nhiên và xã hội 1. Bộ Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
124 | Lâm Thị Nga | | SGKI-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
125 | Nguyễn Thanh Giang | | GK4-00050 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/08/2024 | 99 |
126 | Nguyễn Thanh Giang | | GK4-00059 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
127 | Nguyễn Thanh Giang | | GK4-00001 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/08/2024 | 99 |
128 | Nguyễn Thanh Giang | | GK4-00019 | Toán 4. Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/08/2024 | 99 |
129 | Nguyễn Thanh Giang | | GK4-00040 | Tiếng việt 4. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
130 | Nguyễn Thanh Giang | | GK4-00069 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
131 | Nguyễn Thanh Giang | | GK4-00022 | Tiếng việt 4. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
132 | Nguyễn Thanh Giang | | NV4.-00023 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
133 | Nguyễn Thanh Giang | | NV4.-00101 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LÔC | 19/08/2024 | 99 |
134 | Nguyễn Thanh Giang | | NV4.-00068 | Tiếng việt 4/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
135 | Nguyễn Thanh Giang | | NV4.-00083 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 19/08/2024 | 99 |
136 | Nguyễn Thanh Giang | | NV4.-00075 | Tiếng việt 4/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
137 | Nguyễn Thanh Giang | | NV4.-00013 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
138 | Nguyễn Thanh Giang | | NV4.-00007 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
139 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00070 | Luyện viết 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
140 | Nguyễn Thị Dịu | | SNVI-00082 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
141 | Nguyễn Thị Dịu | | SNVI-00037 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
142 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00313 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
143 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00187 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
144 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00217 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
145 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00011 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
146 | Nguyễn Thị Dịu | | SNVI-00059 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
147 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00105 | Vở bài tập Toán 1 : Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
148 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00253 | Vở bài tập Toán 1: Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
149 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00087 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
150 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00078 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
151 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00032 | Sách giáo khoa Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
152 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00360 | Toán 1. Bộ Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
153 | Nguyễn Thị Dịu | | SGKI-00142 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
154 | Nguyễn Thị Dịu | | SNVI-00110 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
155 | Nguyễn Thị Dịu | | SNVI-00092 | Sách giáo viên Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
156 | Nguyễn Thị Dịu | | SNVI-00070 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
157 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00140 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN Dục Quang | 14/08/2024 | 104 |
158 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00116 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
159 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00068 | Luyện viết 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
160 | Nguyễn Thị Hà | | NV3-00019 | Sách giáo viên Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
161 | Nguyễn Thị Hà | | NV3-00005 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
162 | Nguyễn Thị Hà | | NV3-00033 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
163 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00076 | Luyện viết 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
164 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00083 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
165 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00097 | Vở bài tập Toán 3 - Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
166 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00090 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
167 | Nguyễn Thị Hà | | NV3-00049 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
168 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00104 | Vở bài tập Toán 3 - Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
169 | Nguyễn Thị Hà | | NV3-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
170 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00064 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
171 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00009 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
172 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00021 | Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
173 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00027 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
174 | Nguyễn Thị Hà | | GK3-00038 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
175 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00068 | Luyện viết 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
176 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00075 | Luyện viết 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
177 | Nguyễn Thị Hoài | | SNVI-00009 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
178 | Nguyễn Thị Hoài | | SNVI-00044 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
179 | Nguyễn Thị Hoài | | SNVI-00042 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
180 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00316 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
181 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00277 | Đạo đức 2. Bộ Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 15/08/2024 | 103 |
182 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00520 | Tự nhiên và xã hội 1. Bộ Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
183 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00012 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
184 | Nguyễn Thị Hoài | | SNVI-00062 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
185 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00264 | Vở bài tập Toán 1: Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
186 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00096 | Vở bài tập Toán 1 : Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
187 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00091 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
188 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00082 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
189 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00303 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
190 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKI-00511 | Hoạt động trải nghiêm 1. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
191 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00068 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 27/08/2024 | 91 |
192 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00296 | Mỹ thuật 2. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN THỊ NHUNG | 27/08/2024 | 91 |
193 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00275 | Đạo đức 2. Bộ Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 91 |
194 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00255 | Tự nhiên và xã hội Bộ Cánh diều. | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 91 |
195 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00270 | Hoạt động trải nghiêm 2. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 91 |
196 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00166 | Tiếng việt 2 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 91 |
197 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00002 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 91 |
198 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00172 | Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 91 |
199 | Nguyễn Thị Hoài | | GKII-00226 | Toán 2. Tập 1. Bộ Cánh diều. | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 91 |
200 | Nguyễn Thị Hoài | | TKM1-00114 | Thực hành tiếng việt 1. Tập 1 | ĐẶNG KIM NGA | 23/09/2024 | 64 |
201 | Nguyễn Thị Hoài | | TKM1-00122 | Thực hành tiếng việt 1. Tập 2 | ĐẶNG KIM NGA | 23/09/2024 | 64 |
202 | Nguyễn Thị Hoài | | TKM1-00041 | Đề kiểm tra Toán 1. Tập 2. Bộ Cánh diều | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 23/09/2024 | 64 |
203 | Nguyễn Thị Hoài | | TKM1-00038 | Đề kiểm tra Toán 1. Tập 1. Bộ Cánh diều | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 23/09/2024 | 64 |
204 | Nguyễn Thị Hoài | | TKM1-00045 | Bài tập tuần Toán 1. Tập 2. Bộ Cánh diều | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 23/09/2024 | 64 |
205 | Nguyễn Thị Hoài | | TKM1-00053 | Bài tập cơ bản và nâng caoToán 1. Tập 1. Bộ Cánh diều | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 23/09/2024 | 64 |
206 | Nguyễn Thị Hoài | | TKM1-00058 | Bài tập cơ bản và nâng caoToán 1. Tập 2. Bộ Cánh diều | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 23/09/2024 | 64 |
207 | Nguyễn Thị Hoài | | TKM1-00078 | Luyện đọc 1. Cánh diều | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
208 | Nguyễn Thị Kim Huế | | NV3-00007 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
209 | Nguyễn Thị Kim Huế | | NV3-00015 | Sách giáo viên Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
210 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00016 | Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
211 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00002 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
212 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00135 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN Dục Quang | 14/08/2024 | 104 |
213 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00118 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
214 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00069 | Luyện viết 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
215 | Nguyễn Thị Kim Huế | | NV3-00018 | Sách giáo viên Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
216 | Nguyễn Thị Kim Huế | | NV3-00003 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
217 | Nguyễn Thị Kim Huế | | NV3-00034 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
218 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00075 | Luyện viết 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
219 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00082 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
220 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00095 | Vở bài tập Toán 3 - Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
221 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00089 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
222 | Nguyễn Thị Kim Huế | | NV3-00044 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
223 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00100 | Vở bài tập Toán 3 - Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
224 | Nguyễn Thị Kim Huế | | NV3-00010 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
225 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00042 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
226 | Nguyễn Thị Kim Huế | | GK3-00060 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
227 | Nguyễn Thị Lời | | NVII-00029 | Sách giáo viên Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
228 | Nguyễn Thị Lời | | NVII-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
229 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00094 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
230 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00083 | Luyện viết 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
231 | Nguyễn Thị Lời | | NVII-00058 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
232 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00109 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
233 | Nguyễn Thị Lời | | NVII-00048 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
234 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00202 | vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
235 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00123 | Vở bài tập Toán 2 : Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
236 | Nguyễn Thị Lời | | NVII-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
237 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00116 | Vở bài tập Toán 2 : Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
238 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00134 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
239 | Nguyễn Thị Lời | | NVII-00031 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
240 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00256 | Tự nhiên và xã hội Bộ Cánh diều. | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
241 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00279 | Đạo đức 2. Bộ Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
242 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00266 | Hoạt động trải nghiêm 2. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
243 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00013 | Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
244 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00180 | Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
245 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00236 | Tiếng việt 2. Tập 1. Bộ Cánh diều. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
246 | Nguyễn Thị Lời | | GKII-00239 | Tiếng việt 2. Tập 2. Bộ Cánh diều. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
247 | Nguyễn Thị Lý | | NV4.-00027 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 89 |
248 | Nguyễn Thị Lý | | NV4.-00108 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LÔC | 29/08/2024 | 89 |
249 | Nguyễn Thị Lý | | NV4.-00064 | Tiếng việt 4/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 89 |
250 | Nguyễn Thị Lý | | NV4.-00087 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 29/08/2024 | 89 |
251 | Nguyễn Thị Lý | | NV4.-00074 | Tiếng việt 4/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 89 |
252 | Nguyễn Thị Lý | | NV4.-00017 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 89 |
253 | Nguyễn Thị Lý | | NV4.-00009 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 89 |
254 | Nguyễn Thị Lý | | GK4-00044 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 89 |
255 | Nguyễn Thị Lý | | GK4-00054 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 89 |
256 | Nguyễn Thị Lý | | GK4-00004 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 89 |
257 | Nguyễn Thị Lý | | GK4-00014 | Toán 4. Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 89 |
258 | Nguyễn Thị Lý | | GK4-00113 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 29/08/2024 | 89 |
259 | Nguyễn Thị Lý | | GK4-00034 | Tiếng việt 4. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 89 |
260 | Nguyễn Thị Lý | | GK4-00064 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 89 |
261 | Nguyễn Thị Lý | | GK4-00024 | Tiếng việt 4. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 89 |
262 | Nguyễn Thị Ngởi | | SGKI-00689 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội. Bộ Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 89 |
263 | Nguyễn Thị Ngởi | | SGKI-00180 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 89 |
264 | Nguyễn Thị Ngởi | | GKII-00137 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2024 | 89 |
265 | Nguyễn Thị Ngởi | | GKII-00280 | Đạo đức 2. Bộ Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2024 | 89 |
266 | Nguyễn Thị Ngởi | | NVII-00037 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 89 |
267 | Nguyễn Thị Ngởi | | GKII-00208 | vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 89 |
268 | Nguyễn Thị Ngởi | | GKII-00252 | Tự nhiên và xã hội Bộ Cánh diều. | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 89 |
269 | Nguyễn Thị Thảo | | NV3-00038 | Sách giáo viên Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 04/09/2024 | 83 |
270 | Nguyễn Thị Thảo | | GK3-00129 | Vở bài tập Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 04/09/2024 | 83 |
271 | Nguyễn Thị Thảo | | NV5-00001 | Tin học 5 | HỒ SỸ ĐÀM | 04/09/2024 | 83 |
272 | Nguyễn Thị Thảo | | NV4.-00049 | Tin học 4. | HỒ SỸ ĐÀM | 04/09/2024 | 83 |
273 | Nguyễn Thị Thảo | | NVII-00049 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2024 | 83 |
274 | Nguyễn Thị Thảo | | GKII-00131 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2024 | 83 |
275 | Nguyễn Thị Thảo | | GKII-00272 | Đạo đức 2. Bộ Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2024 | 83 |
276 | Nguyễn Thị Thảo | | GK3-00051 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 04/09/2024 | 83 |
277 | Nguyễn Thị Thảo | | GK4-00071 | Tin học 4 | HỒ SỸ ĐẦM | 04/09/2024 | 83 |
278 | Nguyễn Thị Thảo | | GK5-00063 | Tin học 5 | HỒ SỸ ĐÀM | 04/09/2024 | 83 |
279 | Nguyễn Thị Thạo | | GKII-00085 | Luyện viết 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
280 | Nguyễn Thị Thạo | | NVII-00059 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
281 | Nguyễn Thị Thạo | | GKII-00105 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
282 | Nguyễn Thị Thạo | | NVII-00042 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
283 | Nguyễn Thị Thạo | | GKII-00207 | vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
284 | Nguyễn Thị Thạo | | GKII-00128 | Vở bài tập Toán 2 : Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
285 | Nguyễn Thị Thạo | | GKII-00113 | Vở bài tập Toán 2 : Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
286 | Nguyễn Thị Thạo | | GKII-00138 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
287 | Nguyễn Thị Thạo | | NVII-00035 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
288 | Nguyễn Thị Thạo | | GKII-00034 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
289 | Nguyễn Thị Thạo | | GKII-00269 | Hoạt động trải nghiêm 2. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
290 | Nguyễn Thị Thạo | | GKII-00258 | Tự nhiên và xã hội Bộ Cánh diều. | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
291 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00067 | Luyện viết 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
292 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00073 | Luyện viết 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
293 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SNVI-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
294 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SNVI-00049 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
295 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SNVI-00039 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
296 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00701 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1. Bộ Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
297 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SNVI-00061 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
298 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00100 | Vở bài tập Toán 1 : Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
299 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00094 | Vở bài tập Toán 1 : Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
300 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00085 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
301 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00081 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
302 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00117 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
303 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00184 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
304 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00437 | Hoạt động trải nghiệm 1. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
305 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00026 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
306 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKI-00339 | Tiếng việt 1 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
307 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | TKM1-00064 | Tuyển tập các bài toán hay vf khó 1 | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU | 27/09/2024 | 60 |
308 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | TKM1-00076 | Luyện đọc 1. Cánh diều | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | 27/09/2024 | 60 |
309 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | TKM1-00082 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Tiếng Việt. Học kỳ 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 27/09/2024 | 60 |
310 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | TKM1-00095 | Phát triển năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 1. Tập 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 27/09/2024 | 60 |
311 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK4-00042 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/08/2024 | 99 |
312 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK4-00052 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
313 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK4-00009 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/08/2024 | 99 |
314 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK4-00016 | Toán 4. Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/08/2024 | 99 |
315 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK4-00116 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 19/08/2024 | 99 |
316 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK4-00032 | Tiếng việt 4. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
317 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK4-00062 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
318 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK4-00025 | Tiếng việt 4. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
319 | Nguyễn Thị Tuyền | | NV4.-00030 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
320 | Nguyễn Thị Tuyền | | NV4.-00110 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LÔC | 19/08/2024 | 99 |
321 | Nguyễn Thị Tuyền | | NV4.-00062 | Tiếng việt 4/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
322 | Nguyễn Thị Tuyền | | NV4.-00089 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 19/08/2024 | 99 |
323 | Nguyễn Thị Tuyền | | NV4.-00072 | Tiếng việt 4/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
324 | Nguyễn Thị Tuyền | | NV4.-00020 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
325 | Nguyễn Thị Tuyền | | NV4.-00006 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
326 | Nguyễn Thị Tuyền | | GKII-00071 | Luyện viết 2 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
327 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00071 | Luyện viết 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
328 | Nguyễn Thị Tuyền | | SNVI-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
329 | Nguyễn Thị Tuyền | | SNVI-00098 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
330 | Nguyễn Thị Tuyền | | SNVI-00108 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
331 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00315 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
332 | Nguyễn Thị Tuyền | | SNVI-00129 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
333 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00269 | Vở bài tập Toán 1: Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
334 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00287 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
335 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00083 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
336 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00304 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
337 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00595 | Đạo đức 1. Bộ Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
338 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00221 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
339 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00177 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
340 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGKI-00391 | Tiếng việt 1/ Tập 2. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
341 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00002 | Tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
342 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00023 | Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
343 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00014 | Tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
344 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00035 | Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
345 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00056 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 88 |
346 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00046 | Đạo đức 5. | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 88 |
347 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00085 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 88 |
348 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00071 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 88 |
349 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00115 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
350 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00123 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 88 |
351 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00144 | Vở bài tập Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
352 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00132 | Vở bài tập Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 88 |
353 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00155 | Vở bài tập đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 88 |
354 | Nguyễn Thị Tuyết | | NV5-00025 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 88 |
355 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00165 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 88 |
356 | Nguyễn Thị Tuyết | | GK5-00176 | Bài tập Lịch sử và Địa lý | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 88 |
357 | Nguyễn Văn Điệp | | NV4.-00026 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
358 | Nguyễn Văn Điệp | | NV4.-00109 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LÔC | 19/08/2024 | 99 |
359 | Nguyễn Văn Điệp | | NV4.-00065 | Tiếng việt 4/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
360 | Nguyễn Văn Điệp | | NV4.-00086 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 19/08/2024 | 99 |
361 | Nguyễn Văn Điệp | | NV4.-00078 | Tiếng việt 4/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
362 | Nguyễn Văn Điệp | | NV4.-00016 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
363 | Nguyễn Văn Điệp | | NV4.-00002 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
364 | Nguyễn Văn Điệp | | GK4-00045 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/08/2024 | 99 |
365 | Nguyễn Văn Điệp | | GK4-00055 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
366 | Nguyễn Văn Điệp | | GK4-00002 | Toán 4. Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/08/2024 | 99 |
367 | Nguyễn Văn Điệp | | GK4-00013 | Toán 4. Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/08/2024 | 99 |
368 | Nguyễn Văn Điệp | | GK4-00117 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 19/08/2024 | 99 |
369 | Nguyễn Văn Điệp | | GK4-00035 | Tiếng việt 4. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
370 | Nguyễn Văn Điệp | | GK4-00065 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
371 | Nguyễn Văn Điệp | | GK4-00030 | Tiếng việt 4. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
372 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | NV5-00011 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2024 | 83 |
373 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00004 | Tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
374 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00024 | Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
375 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00016 | Tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
376 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00032 | Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
377 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00051 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2024 | 83 |
378 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00041 | Đạo đức 5. | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 83 |
379 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00084 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 83 |
380 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00074 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2024 | 83 |
381 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00111 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
382 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00119 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
383 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00143 | Vở bài tập Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
384 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00129 | Vở bài tập Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
385 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00152 | Vở bài tập đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 83 |
386 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | NV5-00020 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 83 |
387 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00159 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 83 |
388 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | GK5-00172 | Bài tập Lịch sử và Địa lý | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2024 | 83 |
389 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00069 | Luyện viết 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
390 | Phạm Thị Thu Hiền | | GKII-00081 | Luyện viết 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
391 | Phạm Thị Thu Hiền | | SNVI-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
392 | Phạm Thị Thu Hiền | | SNVI-00048 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
393 | Phạm Thị Thu Hiền | | SNVI-00038 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
394 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00103 | Vở bài tập Toán 1 : Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
395 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00150 | Vở bài tập Toán 1 : Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2024 | 103 |
396 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00089 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
397 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00080 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
398 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00152 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
399 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00186 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/08/2024 | 103 |
400 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00216 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
401 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00025 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2024 | 103 |
402 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00338 | Tiếng việt 1 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2024 | 103 |
403 | Phạm Thị Thu Hiền | | SNVI-00127 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
404 | Phạm Thị Thu Hiền | | SGKI-00319 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2024 | 103 |
405 | Trần Thị Đượm | | GK3-00058 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
406 | Trần Thị Đượm | | GK3-00040 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
407 | Trần Thị Đượm | | GK3-00137 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN Dục Quang | 14/08/2024 | 104 |
408 | Trần Thị Đượm | | GK3-00114 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
409 | Trần Thị Đượm | | GK3-00071 | Luyện viết 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
410 | Trần Thị Đượm | | NV3-00035 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2024 | 104 |
411 | Trần Thị Đượm | | GK3-00074 | Luyện viết 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
412 | Trần Thị Đượm | | GK3-00081 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
413 | Trần Thị Đượm | | GK3-00096 | Vở bài tập Toán 3 - Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
414 | Trần Thị Đượm | | GK3-00088 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
415 | Trần Thị Đượm | | NV3-00046 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2024 | 104 |
416 | Trần Thị Đượm | | GK3-00102 | Vở bài tập Toán 3 - Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2024 | 104 |
417 | Trần Thị Đượm | | NV3-00008 | Sách giáo viên Tiếng Việt 3 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2024 | 104 |
418 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00062 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng viết 3. Tập 1 ( Bộ Cánh diều) | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 04/09/2024 | 83 |
419 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00109 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt lớp 3. Tập 2. Bộ Cánh diều | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 04/09/2024 | 83 |
420 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00054 | Bài tập phát triển năng lực học toán lớp 3. Tập 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 04/09/2024 | 83 |
421 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00036 | Toán 3 bồi dưỡng học sinh năng khiếu | LÊ QUANG | 04/09/2024 | 83 |
422 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00045 | 500 toán cơ bản và nâng cao lớp 3. Đánh giá năng lực phát triển tư duy | NGUYỄN ĐỨC TÂN | 04/09/2024 | 83 |
423 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00041 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | LÊ QUANG | 04/09/2024 | 83 |
424 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00046 | Bài tập phát triển năng lực học toán lớp 3. Tập 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 04/09/2024 | 83 |
425 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00005 | Bồi dưỡng năng lưc tự học Toán 3. Nâng tầm kiến thức - phát triển tư duy | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 04/09/2024 | 83 |
426 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00103 | Những bài văn miêu tả lớp 3 | TẠ THANH SƠN | 04/09/2024 | 83 |
427 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00100 | 199 bài tập làm văn chọn lọc lớp 3. | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 04/09/2024 | 83 |
428 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00076 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | LÊ XUÂN ANH | 04/09/2024 | 83 |
429 | Trần Thị Đượm | | TKM2-00070 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Tiếng việt. Học kỳ 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 04/09/2024 | 83 |
430 | Trần Thị Đượm | | TKM3-00089 | Bài tập tuần Tiếng việt 3. Tập 1. Bộ Cánh diều | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2024 | 83 |
431 | Trần Thị Hoà | | NVII-00011 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
432 | Trần Thị Hoà | | GKII-00092 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
433 | Trần Thị Hoà | | GKII-00080 | Luyện viết 2 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
434 | Trần Thị Hoà | | GKII-00089 | Luyện viết 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
435 | Trần Thị Hoà | | NVII-00055 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
436 | Trần Thị Hoà | | GKII-00110 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
437 | Trần Thị Hoà | | GKII-00300 | Vở bài tập Đạp đức 2. Bộ Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
438 | Trần Thị Hoà | | GKII-00130 | Vở bài tập Toán 2 : Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
439 | Trần Thị Hoà | | NVII-00006 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
440 | Trần Thị Hoà | | GKII-00119 | Vở bài tập Toán 2 : Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
441 | Trần Thị Hoà | | NVII-00040 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
442 | Trần Thị Hoà | | GKII-00047 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/08/2024 | 99 |
443 | Trần Thị Hoà | | GKII-00019 | Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
444 | Trần Thị Hoà | | GKII-00039 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/08/2024 | 99 |
445 | Trần Thị Hoà | | GKII-00228 | Toán 2. Tập 1. Bộ Cánh diều. | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/08/2024 | 99 |
446 | Trần Thị Hoà | | GKII-00235 | Tiếng việt 2. Tập 1. Bộ Cánh diều. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
447 | Trần Thị Hoà | | GKII-00001 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/08/2024 | 99 |
448 | Trần Thị Hoà | | GKII-00028 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/08/2024 | 99 |
449 | Trần Thị Son | | NV5-00012 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2024 | 83 |
450 | Trần Thị Son | | GK5-00026 | Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
451 | Trần Thị Son | | GK5-00006 | Tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
452 | Trần Thị Son | | GK5-00018 | Tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
453 | Trần Thị Son | | GK5-00036 | Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
454 | Trần Thị Son | | GK5-00054 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2024 | 83 |
455 | Trần Thị Son | | GK5-00045 | Đạo đức 5. | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 83 |
456 | Trần Thị Son | | GK5-00083 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 83 |
457 | Trần Thị Son | | GK5-00073 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2024 | 83 |
458 | Trần Thị Son | | GK5-00113 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
459 | Trần Thị Son | | GK5-00121 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2024 | 83 |
460 | Trần Thị Son | | GK5-00141 | Vở bài tập Toán 5. Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
461 | Trần Thị Son | | GK5-00130 | Vở bài tập Toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2024 | 83 |
462 | Trần Thị Son | | GK5-00154 | Vở bài tập đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2024 | 83 |
463 | Trần Thị Son | | NV5-00024 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 83 |
464 | Trần Thị Son | | GK5-00161 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2024 | 83 |
465 | Trần Thị Son | | GK5-00174 | Bài tập Lịch sử và Địa lý | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2024 | 83 |