| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Pokémon: Cùng em học an toàn giao thông | ỦY BAN ATGT QUỐC GIA | 311 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 245 |
| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 142 |
| 4 | Rùa và thỏ: Cùng em học an toàn giao thông | ỦY BAN ATGT QUỐC GIA | 76 |
| 5 | An toàn giao thông lớp 1 | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 48 |
| 6 | Tài liệu an toàn giao thông. Dành cho học sinh lớp 1. | TRỊNH HOÀI THU | 48 |
| 7 | Vở bài tập Đạo đức 1/. Bộ Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 48 |
| 8 | Hoạt động trảu nghiệm : Dành cho học sinh lớp 4 | ĐINH THỊ KIM THOA | 46 |
| 9 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và Đào tạo Ủy ban An toàn giao thông Quốc gia Cục Cảnh sát Giao thông - Bộ Công an Công ty Honda Việt Nam | 45 |
| 10 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội. Bộ Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 45 |
| 11 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 44 |
| 12 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 41 |
| 13 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 39 |
| 14 | An toàn giao thông - Lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 38 |
| 15 | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | HỘI CỰU GIÁO CHỨC VIỆT NAM | 38 |
| 16 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 38 |
| 17 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
| 18 | Tiếng Việt 4 : Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 38 |
| 19 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 36 |
| 20 | Hướng dẫn học Tin học lớp 2 | LÊ VIẾT CHUNG | 36 |
| 21 | An toàn giao thông - Lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 35 |
| 22 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 : Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 35 |
| 23 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 34 |
| 24 | Tự nhiên và xã hội 1. Bộ Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 34 |
| 25 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 33 |
| 26 | Vở bài tập nâng cao Từ và Câu lớp 3 | Lê Phương Nga | 31 |
| 27 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30 |
| 28 | Let's learn English book 1 student's book | Nguyễn Quốc Tuấn | 30 |
| 29 | Tài liệu an toàn giao thông. Dành cho học sinh lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 30 |
| 30 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 29 |
| 31 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 29 |
| 32 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 29 |
| 33 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 29 |
| 34 | Giáo dục thể chất 1. Bộ Cánh Diều | ĐẶNG NGỌC QUANG | 29 |
| 35 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 28 |
| 36 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 28 |
| 37 | Tiếng Anh 5. Sách học sinh, Tập 1. | HOÀNG VĂN VÂN | 26 |
| 38 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26 |
| 39 | Thực hành Thủ công 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 26 |
| 40 | Hoạt động trải nghiêm 1. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 25 |
| 41 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Tập 1. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25 |
| 42 | Tài liệu an toàn giao thông. Dành cho học sinh lớp 3 | TRỊNH HOÀI THU | 25 |
| 43 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 25 |
| 44 | Chiếc hũ thần | HIẾU MINH | 24 |
| 45 | Mi thuật 1. Bộ Vì sự bình đẳng và dân chủ trong xã hội | NGUYỄN TUẦN CƯỜNG | 24 |
| 46 | Tiếng Việt 5 : Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
| 47 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 23 |
| 48 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 23 |
| 49 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 23 |
| 50 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 23 |
| 51 | Vở bài tập Toán 5 : Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 23 |
| 52 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 22 |
| 53 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 22 |
| 54 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 22 |
| 55 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
| 56 | Thực hành Thủ công 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 21 |
| 57 | Đạo làm con | LÝ DỤC TÚ | 21 |
| 58 | Âm nhạc 4. | LÊ ANH TUẤN | 20 |
| 59 | Vở bài tập Toán 1/ Tập 2. Bộ Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20 |
| 60 | Vở luyện tập Tiếng Việt - Tập hai | ĐẶNG THỊ LANH | 20 |
| 61 | Vở bài tập Toán nâng cao 3 - Tập 2 | Đào Nãi | 20 |
| 62 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20 |
| 63 | Toán tuổi thơ 1: Số 210 : T7 | BỘ GDVÀ ĐT | 20 |
| 64 | Toán tuổi thơ 1: Số 211 : T8 | BỘ GDVÀ ĐT | 20 |
| 65 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20 |
| 66 | Từ điển tiếng việt | THÀNH YẾN | 20 |
| 67 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III ( 2003 - 2007): Tập 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 19 |
| 68 | Toán 2. Tập 1. Bộ Cánh diều. | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19 |
| 69 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 19 |
| 70 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 19 |
| 71 | Bồ Câu và Kiến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19 |
| 72 | Tấm Cám | HỒNG HÀ | 19 |
| 73 | Đạo đức 1. Bộ Cánh Diều | LƯU THU THỦY | 18 |
| 74 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 18 |
| 75 | Thực hành Kĩ năng sống - Dành cho học sinh lớp 5 | Phan Quốc Việt | 18 |
| 76 | Thực hành Kĩ năng sống - Dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 18 |
| 77 | Thực hành Kĩ năng sống : Dành cho học sinh lớp 1 | Phan Quốc Việt | 18 |
| 78 | Tiếng Việt 5 : Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 79 | Đường hoa cỏ: Thơ | Nguyễn Việt Thanh | 18 |
| 80 | Mỹ thuật 4. Chân trời sáng tao. Bản 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 17 |
| 81 | Tiếng việt 5. Tập 1. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17 |
| 82 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 17 |
| 83 | Con gái nàng tiên núi | MINH QUỐC | 17 |
| 84 | Sách giáo viên Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 17 |
| 85 | Vở thực hành Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 17 |
| 86 | Nàng tiên cua | HỒNG HÀ | 17 |
| 87 | Toán tuổi thơ 1: Số 212 : T9 | BỘ GDVÀ ĐT | 17 |
| 88 | Hoạt động trải nghiệm : Dành cho học sinh lớp 5 | ĐINH THỊ KIM THOA | 16 |
| 89 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 16 |
| 90 | Sọ Dừa | HỒNG HÀ | 16 |
| 91 | Tiếng Việt 4 : Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 92 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 93 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 16 |
| 94 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 15 |
| 95 | Tiếng Việt 3 : Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 96 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 15 |
| 97 | Người mẹ kế và hai con trai | HIẾU MINH | 15 |
| 98 | Tống Trân Cúc Hoa | LÊ THANH NGA | 15 |
| 99 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 15 |
| 100 | Luyện từ và câu 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 15 |
|