STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thiên Trang | SGKI-00069 | Luyện viết 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
2 | Đào Thiên Trang | GKII-00081 | Luyện viết 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
3 | Đào Thiên Trang | SNVI-00012 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
4 | Đào Thiên Trang | SNVI-00048 | Sách giáo viên Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 1 |
5 | Đào Thiên Trang | SNVI-00038 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/08/2025 | 1 |
6 | Đào Thiên Trang | SGKI-00150 | Vở bài tập Toán 1 : Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
7 | Đào Thiên Trang | SGKI-00080 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
8 | Đào Thiên Trang | SGKI-00152 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 1 |
9 | Đào Thiên Trang | SNVI-00125 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2025 | 1 |
10 | Đào Thiên Trang | SGKI-00404 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Tập 1. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
11 | Đào Thiên Trang | SGKI-00216 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2025 | 1 |
12 | Đào Thiên Trang | SGKI-00025 | Sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 1 |
13 | Đào Thiên Trang | SGKI-00186 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/08/2025 | 1 |
14 | Đào Thiên Trang | SGKI-00003 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
15 | Đào Thiên Trang | SGKI-00338 | Tiếng việt 1 - Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
16 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00083 | Luyện viết 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
17 | Nguyễn Thị Hoài | NVII-00014 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
18 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00109 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
19 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00123 | Vở bài tập Toán 2 : Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
20 | Nguyễn Thị Hoài | NVII-00029 | Sách giáo viên Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
21 | Nguyễn Thị Hoài | NVII-00058 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2025 | 1 |
22 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00094 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
23 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00116 | Vở bài tập Toán 2 : Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
24 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00134 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2025 | 1 |
25 | Nguyễn Thị Hoài | NVII-00048 | Sách giáo viên Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2025 | 1 |
26 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00202 | vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 1 |
27 | Nguyễn Thị Hoài | NVII-00031 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 1 |
28 | Nguyễn Thị Hoài | NVII-00002 | Sách giáo viên Tiếng Việt 2 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
29 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00256 | Tự nhiên và xã hội Bộ Cánh diều. | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 1 |
30 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00180 | Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
31 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00266 | Hoạt động trải nghiêm 2. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2025 | 1 |
32 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00279 | Đạo đức 2. Bộ Cánh Diều | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2025 | 1 |
33 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00236 | Tiếng việt 2. Tập 1. Bộ Cánh diều. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
34 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00239 | Tiếng việt 2. Tập 2. Bộ Cánh diều. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
35 | Nguyễn Thị Hoài | GKII-00013 | Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
36 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00074 | Luyện viết 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
37 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00257 | Vở bài tập Toán 1: Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
38 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00257 | Vở bài tập Toán 1: Tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
39 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00017 | Sách giáo khoa Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
40 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00088 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
41 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNVI-00083 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
42 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00013 | Sách giáo khoa Tiếng Việt 1 : Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
43 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNVI-00106 | Sách giáo viên Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/08/2025 | 1 |
44 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00191 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/08/2025 | 1 |
45 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00079 | Vở bài tập Tiếng Viêt 1 : Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
46 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00390 | Tiếng việt 1/ Tập 1. Bộ Cánh Diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
47 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNVI-00072 | Sách giáo viên Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2025 | 1 |
48 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00266 | Vở bài tập Toán 1: Tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2025 | 1 |
49 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNVI-00130 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2025 | 1 |
50 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00219 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2025 | 1 |
51 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00314 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2025 | 1 |
52 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00305 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 1 |
53 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGKI-00530 | Tự nhiên và xã hội 1. Bộ Cánh Diều | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 1 |
54 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNVI-00099 | Sách giáo viên Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 1 |